日向ぼっこ
ひなたぼっこ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tắm nắng trong mặt trời

Bảng chia động từ của 日向ぼっこ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日向ぼっこする/ひなたぼっこする |
Quá khứ (た) | 日向ぼっこした |
Phủ định (未然) | 日向ぼっこしない |
Lịch sự (丁寧) | 日向ぼっこします |
te (て) | 日向ぼっこして |
Khả năng (可能) | 日向ぼっこできる |
Thụ động (受身) | 日向ぼっこされる |
Sai khiến (使役) | 日向ぼっこさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日向ぼっこすられる |
Điều kiện (条件) | 日向ぼっこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日向ぼっこしろ |
Ý chí (意向) | 日向ぼっこしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日向ぼっこするな |