Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日暮れて四方は暗く
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)