Các từ liên quan tới 日暮れて四方は暗く
暮れ方 くれがた くれかた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
暮方 くれがた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
日暮れて道遠し ひくれてみちとおし
The day is short, and the work is much, My goal is still a long way off
四暗刻 スーアンコー
four concealed triplets (yakuman)
四方 しほう よも よほう
bốn phía