Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本における2019年コロナウイルス感染症による社会・経済的影響
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
ようになる
Trở nên
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
ようになる
Bắt đầu có thể