Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本のテレビアニメ作品一覧 (2010年代 前半)
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là