Các từ liên quan tới 日本のテレビアニメ作品一覧 (2010年代 前半)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
一年半 いちねんはん
một năm rưỡi