Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の企業一覧 (その他製品)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên