Các từ liên quan tới 日本の企業一覧 (その他製品)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本企業 にほんきぎょう
doanh nghiệp Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
その他ノート/紙製品 そのほかノート/かみせいひん
"những sản phẩm giấy khác"
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
縫製企業 ほうせいきぎょう
Doanh nghiệp may mặc.