Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本の経済学者の一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...