Các từ liên quan tới 日本の経済学者の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本経済 にほんけいざい にっぽんけいざい
kinh tế Nhật Bản
経済学者 けいざいがくしゃ
nhà kinh tế học.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.