Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本国と大韓民国との間の基本関係に関する条約
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...