Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
日本国民 にほんこくみん にっぽんこくみん
tiếng nhật citizen(s)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.