Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本海大海戦 海ゆかば
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng