Các từ liên quan tới 日本海大海戦 海ゆかば
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
日本海 にほんかい にっぽんかい
biển Nhật Bản.
海戦 かいせん
hải chiến
日本海溝 にほんかいこう にっぽんかいこう
Một con mương biển chạy theo hướng bắc và nam ngoài khơi vùng Tohoku và Kanto của Nhật Bản; Rãnh Nhật Bản
日本海流 にほんかいりゅう にっぽんかいりゅう
dòng hải lưu Nhật Bản