Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日本語の一人称代名詞
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng