Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
一人称代名詞 いちにんしょうだいめいし
first person pronoun
人称代名詞 にんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
二人称代名詞 ににんしょうだいめいし
đại từ nhân xưng ngôi thứ 2
三人称代名詞 さんにんしょうだいめいし
đại từ ngôi thứ ba
対称代名詞 たいしょうだいめいし
second-person pronoun