Kết quả tra cứu ngữ pháp của 日経平均VI先物取引
N2
に先立って
Trước khi
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N4
Đề tài câu chuyện
なら~だ
Nếu nói tới ...thì phải nói tới... (Giới hạn phạm vi)
N1
Đồng thời
~にとどまらず
~Không chỉ dừng lại ở …, mà phạm vi còn lan rộng hơn
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.