日経平均VI先物取引
にっけいへいきんろくさきものとりひき
Giao dịch hợp đồng tương lai nikkei 225 vi
日経平均VI先物取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日経平均VI先物取引
日経平均VI にっけーへーきんVI
nikkei 225
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
日経平均 にっけいへいきん
chỉ số nikkei 225
CME日経225先物取引 CMEにっけい225さきものとりひき
(chứng khoán) hợp đồng tương lai nikkei 225 được tính toán bởi sàn dao dịch hàng hóa chikago
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác