Kết quả tra cứu ngữ pháp của 旨い法を考え出す
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
のを知っていますか
Có biết... không?