Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考え出す かんがえだす
nghĩ ra; sáng chế ra; phát minh ra; vạch ra kế hoạch
考えを示す かんがえをしめす
bộc lộ suy nghĩ
考えを伝える かんがえをつたえる
chuyên chở một có những tư duy
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
答えを出す こたえをだす
đưa ra câu trả lời
いい考え いいかんがえ
cao kiến
考え直す かんがえなおす
trầm tư.
トリックを考える とりっくをかんがえる
bày mưu