Kết quả tra cứu ngữ pháp của 早くから
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ