Kết quả tra cứu ngữ pháp của 早くしてよ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được