Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早よ はよ
sớm
早く はやく
sớm; nhanh chóng
早早 そうそう
朝早く あさはやく
ban sớm
素早く すばやく
nhanh, nhanh chóng
早くも はやくも
đã, rồi; đã... rồi
逸早く いちはやく
mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời