Kết quả tra cứu ngữ pháp của 早まった一般化
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức