Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早まった一般化
一般化 いっぱんか
sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
一般化する いっぱんか
phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
一般化線形モデル いっぱんかせんけいモデル
mô hình tuyến tính tổng quát
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般紙 いっぱんし
báo chí không chuyên, báo tổng hợp
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ