Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明かりを消す
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...