Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明けても暮れても
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N4
Xếp hàng, liệt kê
ても~ても
Dù... hay...cũng đều
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N4
Bất biến
て も~なくても
Có hay không ... đều
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N5
ても
Dù... cũng...
N5
とても
Rất...