明けても暮れても
あけてもくれても
☆ Cụm từ
Ngày này qua ngày khác

明けても暮れても được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明けても暮れても
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
明け暮れ あけくれ
cả ngày, suốt từ sáng đến tối; luôn luôn, lúc nào cũng...
痩せても枯れても やせてもかれても
even though one has fallen on hard times, however down on one's luck one may be
最も遅れても もっともおくれても
chậm nhất.
even if, even though
明け暮れる あけくれる
Dành cả ngày để làm
dù.
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng