Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明けても暮れても
あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
痩せても枯れても やせてもかれても
even though one has fallen on hard times, however down on one's luck one may be
最も遅れても もっともおくれても
chậm nhất.
明け暮れ あけくれ
cả ngày, suốt từ sáng đến tối; luôn luôn, lúc nào cũng...
寝ても覚めても ねてもさめても
lúc nào cũng
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
大もて おおもて
thứ được yêu thích; người được yêu thích
もう疲れて もうおつかれて
Hết(kiệt)sâu sắc
Đăng nhập để xem giải thích