Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明けやらぬ
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp