明けやらぬ
あけやらぬ
☆ Noun or verb acting prenominally
Vẫn tối

明けやらぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明けやらぬ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
冷めやらぬ さめやらぬ
vẫn chưa nguôi
焼け死ぬ やけしぬ
bị chết cháy
覚め遣らぬ さめやらぬ
để là kích động (lặng yên); để là ngái ngủ (lặng yên)
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
犬矢来 いぬやらい
hàng rào Inuyarai; hàng rào tre bảo vệ chân tường (chắn bẩn hoặc chó tiểu)
抜け殻 ぬけがら
Xác
抜け裏 ぬけうら
Đường phụ; đường vòng.