Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明るくになる
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện