Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明るくなる あかるくなる
sáng.
明くる あくる
tiếp; tiếp theo
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
苦になる くになる
để được quấy rầy (bởi cái gì đó); để đau
明らかになる あきらかになる
trở nên rõ ràng
明るみに出る あかるみにでる
đưa ra ánh sáng
明るくする あかるくする
thắp sáng.
グルになる ぐるになる
to conspire, to act in collusion, to be hand-in-glove