明るくになる
あかるくになる
Hửng.

明るくになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明るくになる
明るくなる あかるくなる
sáng.
明くる あくる
tiếp; tiếp theo
明るみに出る あかるみにでる
đưa ra ánh sáng
明らかになる あきらかになる
trở nên rõ ràng
明るくする あかるくする
thắp sáng.
苦になる くになる
để được quấy rầy (bởi cái gì đó); để đau
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
chịu, bị, cho phép; dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử