Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日、キミと手をつなぐよ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà