Các từ liên quan tới 明日、キミと手をつなぐよ
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手を繋ぐ てをつなぐ
Nắm tay, chung tay với
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
cưới, lấy, lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) thế à
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
爪をとぐ つめをとぐ
dũa móng
とぐ(米を) とぐ(こめを)
vo.