Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日にくちづけを
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N4
づらい
Khó mà...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi