Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にくづけ
fleshing out
休日明け きゅうじつあけ
ngày sau khi một kỳ nghỉ
いちづけ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
明くる日 あくるひ
ngày tiếp theo; ngày hôm sau
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
肉付け にくづけ
thêm da thịt vào; làm cho nội dung đầy đủ hơn; làm mẫu
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau