Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日に向かって撃て! (アルバム)
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
にとって
Đối với
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
に先立って
Trước khi
N4
てよかった
May mà đã
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo