Các từ liên quan tới 明日に向かって撃て! (アルバム)
向かって右 むかってみぎ
phía bên phải ( theo hướng người nói)
に向けて にむけて
Hướng đến, hướng tới
向かって左 むかってひだり
trên (về) trái như một mặt (nó)
面と向かって めんとむかって
ngay trước mặt
に限って にかぎって
Chỉ riêng..., chỉ cần
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
嵩に掛かって かさにかかって
kiêu căng, ngạo mạn
一つにかかって ひとつにかかって いちにかかって
depends entirely on, depends above all on