Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日の事を言えば鬼が笑う
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
~ものを
~Vậy mà