Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日は明日の風が吹く
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
のが~です
Thì...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ