Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日は来らず
N2
以来
Kể từ khi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N1
~によらず
~Bất kể là~
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm