Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明日は来らず
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
明日は明日の風が吹く あしたはあしたのかぜがふく
Ngày mai sẽ tự lo
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日ならず ひならず
trong thời gian ngắn; không bao lâu
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau