Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日は来るから
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
以来
Kể từ khi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
からには
Một khi đã
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~