Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明日は来るから
来る日 くるひ
ngày hôm sau; hôm sau.
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
明くる日 あくるひ
ngày tiếp theo; ngày hôm sau
明日は明日の風が吹く あしたはあしたのかぜがふく
Ngày mai sẽ tự lo