Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日もし君が壊れても
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
もし...ても
Dù cho, dẫu cho
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
としても
Dù/Dẫu
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N1
にもまして
Hơn cả
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi