Các từ liên quan tới 明日もし君が壊れても
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
夜も日も明けない よもひもあけない
cannot live even a minute without someone or something, meaning the world to one
明君 めいくん
minh quân; vị vua tốt
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
day after day, for many days
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, cá mương Âu
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
最も遅れても もっともおくれても
chậm nhất.
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày