Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日を信じてみたいって思えるよ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
てよかった
May mà đã
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
みえる
Trông như
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...