Các từ liên quan tới 明日を信じてみたいって思えるよ
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
家を建てる いえをたてる
cất nhà
要を得ている ようをえている
đạt được điểm mấu chốt quan trọng
よってかえる よってかえる
Thói quen đi đâu đó rồi mới về
日を追って ひをおって
ngày qua ngày
夜を徹する よをてっする
thức suốt đêm, ngồi cả đêm, làm gì đó cả đêm
予定を変える よていをかえる
thay đổi dự định
声を立てる こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò