Kết quả tra cứu ngữ pháp của 明日を継ぐために
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại