Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明日を継ぐために
後を継ぐ あとをつぐ
 tiếp quản
家を継ぐ いえをつぐ
kế nghiệp gia đình
息を継ぐ いきをつぐ
to take a breath, to pause for a breath, to catch one's breath
夜を日に継いで よをひについで
ngày và đêm, biến đêm thành ngày
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
言葉を継ぐ ことばをつぐ
để tiếp tục (để nói)
継ぐ つぐ
thừa kế; thừa hưởng; kế thừa.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus